Phiên âm : rǔ tóu.
Hán Việt : nhũ đầu.
Thuần Việt : núm vú; núm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. núm vú; núm. 乳房上圓球形的突起, 尖端有小孔, 乳汁從小孔流出. 也叫奶頭.
♦Núm vú. § Cũng gọi là nãi đầu 奶頭.