VN520


              

乳頭

Phiên âm : rǔ tóu.

Hán Việt : nhũ đầu.

Thuần Việt : núm vú; núm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. núm vú; núm. 乳房上圓球形的突起, 尖端有小孔, 乳汁從小孔流出. 也叫奶頭.

♦Núm vú. § Cũng gọi là nãi đầu 奶頭.


Xem tất cả...