VN520


              

乳濁液

Phiên âm : rǔ zhuó yè.

Hán Việt : nhũ trọc,trạc dịch .

Thuần Việt : dung dịch kết tủa; thể sữa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dung dịch kết tủa; thể sữa. 液體中均勻散布著另一種液體的小滴, 這種混合的液體叫做乳濁液. 乳濁液是渾濁的, 但靜置相當時間后, 它的組成部分會按比重的不同分為上下兩層, 例如牛奶. 也叫乳膠.


Xem tất cả...