VN520


              

乳泉

Phiên âm : rǔ quán.

Hán Việt : nhũ tuyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

石鐘乳上的滴水。唐.段式成《酉陽雜俎續集.卷四.貶誤》:「岩中有丹灶盆, 乳泉滴瀝。」


Xem tất cả...