Phiên âm : rǔ quán.
Hán Việt : nhũ tuyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
石鐘乳上的滴水。唐.段式成《酉陽雜俎續集.卷四.貶誤》:「岩中有丹灶盆, 乳泉滴瀝。」