Phiên âm : rǔ zhī.
Hán Việt : nhũ chấp,hiệp .
Thuần Việt : sữa tươi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sữa tươi. 由乳腺分泌出來的白色液體, 含有水、蛋白質、乳糖、鹽類等營養物質. 通稱奶.