Phiên âm : rǔ ér.
Hán Việt : nhũ nhi,nghê .
Thuần Việt : trẻ bú sữa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trẻ bú sữa. 以乳汁為主要食物的小兒, 通常指一周歲以下的嬰兒.