VN520


              

乳兒

Phiên âm : rǔ ér.

Hán Việt : nhũ nhi,nghê .

Thuần Việt : trẻ bú sữa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trẻ bú sữa. 以乳汁為主要食物的小兒, 通常指一周歲以下的嬰兒.


Xem tất cả...