VN520


              

书亭

Phiên âm : shū tíng.

Hán Việt : thư đình.

Thuần Việt : quán sách.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quán sách
销售书刊的像亭子的小房子


Xem tất cả...