Phiên âm : shū bāo.
Hán Việt : thư bao.
Thuần Việt : túi sách; cặp sách.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
túi sách; cặp sách布或皮革等制成的袋子,主要供学生上学时装书籍、文具用