Phiên âm : shū yǐng.
Hán Việt : thư ảnh.
Thuần Việt : bản chụp sách.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bản chụp sách显示书刊的版式和部分内容的印刷物,从前仿照原书刻印或石印,现在大多影印,有的用做插页,有的汇集成册,如《宋元书影》