Phiên âm : shū miàn.
Hán Việt : thư diện.
Thuần Việt : văn bản.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
văn bản用文字表达的(区别于''口头'')书面通知.shūmiàntōngzhī.书面材料.tài liệu văn bản.