Phiên âm : shū shēng.
Hán Việt : thư sanh.
Thuần Việt : thư sinh; học trò; trí thức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thư sinh; học trò; trí thức读书人白面书生.báimiànshūshēng.