VN520


              

也曾

Phiên âm : yě céng.

Hán Việt : dã tằng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 曾經, .

Trái nghĩa : , .

曾經。如:「老師也曾當過學生, 我知道你們在想什麼。」


Xem tất cả...