VN520


              

也不見得

Phiên âm : yě bù jiàn dé.

Hán Việt : dã bất kiến đắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

也說不定、也有可能。《京本通俗小說.菩薩蠻》:「好言好語告個消乏, 或者可憐你的, 一兩貫錢助了你也不見得。」元.曾瑞《留鞋記》第二折:「梅香休慌, 再等一等, 或者醒來, 也不見得。」也作「也不見的」、「也未見得」。


Xem tất cả...