Phiên âm : chéng lóng kuài xù.
Hán Việt : thừa long khoái tế.
Thuần Việt : rể hiền; rể tài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rể hiền; rể tài前程远大而令人快慰可心的女婿