VN520


              

乘龙快婿

Phiên âm : chéng lóng kuài xù.

Hán Việt : thừa long khoái tế.

Thuần Việt : rể hiền; rể tài.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rể hiền; rể tài
前程远大而令人快慰可心的女婿


Xem tất cả...