VN520


              

乘警

Phiên âm : chéng jǐng.

Hán Việt : thừa,thặng cảnh .

Thuần Việt : nhân viên bảo vệ; cảnh sát .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhân viên bảo vệ; cảnh sát (trên xe lửa). 列車上的治安警察.


Xem tất cả...