Phiên âm : chéng jǐng.
Hán Việt : thừa,thặng cảnh .
Thuần Việt : nhân viên bảo vệ; cảnh sát .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhân viên bảo vệ; cảnh sát (trên xe lửa). 列車上的治安警察.