Phiên âm : chéng hào.
Hán Việt : thừa hào.
Thuần Việt : dấu nhân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dấu nhân. 表示兩個數相乘的符號(Ⅹ). 代數中有時不用符號或用"·"來代替, 如a x b寫做ab或a .b.