VN520


              

乘流

Phiên âm : chéng liú.

Hán Việt : thừa lưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.順著水流。《文選.枚乘.七發》:「乘流而下降兮, 或不知其所止。」2.利用江河、水流。《三國志.卷二五.魏書.高堂隆傳》:「今吳、蜀二賊, 非徒自地小虜, 聚邑之寇, 乃據險乘流, 跨有士眾, 僭號稱帝, 欲與中國爭衡。」


Xem tất cả...