VN520


              

乘機應變

Phiên âm : chéng jī yìng biàn.

Hán Việt : thừa cơ ứng biến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遇事能做妥當的變通應付。明.許自昌《水滸記》第一○齣:「乘機應變, 料難逃漫天圈套, 管教似探囊取寄, 使人絕倒。」也作「隨機應變」。


Xem tất cả...