VN520


              

乘機坐大

Phiên âm : chéng jī zuò dà.

Hán Việt : thừa cơ tọa đại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

利用機會壯大勢力。如:「他在公司財務危急時大量收購股票, 想乘機坐大, 掌握經營權。」


Xem tất cả...