Phiên âm : chéng jī zuò dà.
Hán Việt : thừa cơ tọa đại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
利用機會壯大勢力。如:「他在公司財務危急時大量收購股票, 想乘機坐大, 掌握經營權。」