Phiên âm : chéng jī.
Hán Việt : thừa cơ.
Thuần Việt : thừa cơ; lợi dụng cơ hội; nhân cơ hội.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thừa cơ; lợi dụng cơ hội; nhân cơ hội利用机会乘机反攻.chéngjī fǎngōng.