VN520


              

乘坐

Phiên âm : chéng zuò.

Hán Việt : thừa tọa.

Thuần Việt : Đi; ngồi; sử dụng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 駕駛, .

Đi; ngồi; sử dụng( phương tiện giao thông)
我幻想有一天乘坐宇宙飞船在太空中遨游.
Wǒ huànxiǎng yǒu yītiān chéngzuò yǔzhòu fēichuán zài tàikōng zhōng áoyóu.
他乘坐公共


Xem tất cả...