Phiên âm : chéng zuò.
Hán Việt : thừa tọa.
Thuần Việt : Đi; ngồi; sử dụng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 駕駛, .
Đi; ngồi; sử dụng( phương tiện giao thông)我幻想有一天乘坐宇宙飞船在太空中遨游.Wǒ huànxiǎng yǒu yītiān chéngzuò yǔzhòu fēichuán zài tàikōng zhōng áoyóu.他乘坐公共