Phiên âm : fá shù.
Hán Việt : phạp thuật.
Thuần Việt : thiếu phương pháp; hết cách; không có phương pháp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thiếu phương pháp; hết cách; không có phương pháp没有办法;缺少办法进攻乏术jìngōng fáshù回春乏术hết cách cứu chữa.