VN520


              

乏頓

Phiên âm : fá dùn.

Hán Việt : phạp đốn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

疲乏困頓。《新唐書.卷二一二.藩鎮盧龍列傳.朱滔》:「滔急召寔至貝州, 步馬乏頓。」


Xem tất cả...