VN520


              

乏人問津

Phiên âm : fá rén wèn jīn.

Hán Việt : phạp nhân vấn tân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

沒有人洽詢或探問。例這棟預售屋已經推出多時, 但一直乏人問津。
沒有人洽問或探詢。如:「這家書店出售的書籍過分專業, 除了少數專家學者外, 乏人問津。」


Xem tất cả...