VN520


              

乏人

Phiên âm : fá rén.

Hán Việt : phạp nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.沒用的人。2.缺人。《漢書.卷四九.爰盎傳》:「今漢雖乏人, 陛下獨奈何與力鋸之餘共載。」


Xem tất cả...