Phiên âm : fá rén.
Hán Việt : phạp nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.沒用的人。2.缺人。《漢書.卷四九.爰盎傳》:「今漢雖乏人, 陛下獨奈何與力鋸之餘共載。」