VN520


              

乏术

Phiên âm : fá shù.

Hán Việt : phạp thuật.

Thuần Việt : thiếu phương pháp; hết cách; không có phương pháp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thiếu phương pháp; hết cách; không có phương pháp
没有办法;缺少办法
进攻乏术
jìngōng fáshù
回春乏术
hết cách cứu chữa.


Xem tất cả...