Phiên âm : wū yōu yōu.
Hán Việt : ô du du.
Thuần Việt : đen nhẫy; đen lánh; đen nhánh.
đen nhẫy; đen lánh; đen nhánh
(乌油油的)形容黑而润泽
乌油油的头发。
wūyóuyóu de tóufā。
tóc đen nhánh
泥土乌油油的,十分肥沃。
nítǔ wūyóuyóu de,shífēn féiwò。
đất bùn đen nhánh, rất phì nhiêu.