VN520


              

乌亮

Phiên âm : wū liàng.

Hán Việt : ô lượng.

Thuần Việt : đen nhánh; đen nhánh; đen lay láy; đen sì.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đen nhánh; đen nhánh; đen lay láy; đen sì
又黑又亮
油井喷出乌亮的石油.
yóujǐng pēnchū wūliàng de shíyóu.


Xem tất cả...