Phiên âm : wū liàng.
Hán Việt : ô lượng.
Thuần Việt : đen nhánh; đen nhánh; đen lay láy; đen sì.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đen nhánh; đen nhánh; đen lay láy; đen sì又黑又亮油井喷出乌亮的石油.yóujǐng pēnchū wūliàng de shíyóu.