VN520


              

乌烟瘴气

Phiên âm : wū yān zhàng qì.

Hán Việt : ô yên chướng khí.

Thuần Việt : chướng khí mù mịt; không khí ngột ngạt; ma thiêng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chướng khí mù mịt; không khí ngột ngạt; ma thiêng nước độc; bẩn thỉu xấu xa; tối tăm rối loạn (ví với hoàn cảnh hỗn độn, đen tối)
比喻环境嘈杂、秩序混乱或社会黑暗


Xem tất cả...