VN520


              

乌溜溜

Phiên âm : wū liū liū.

Hán Việt : ô lựu lựu.

Thuần Việt : đen lúng liếng; đen láy; đen nhánh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đen lúng liếng; đen láy; đen nhánh (mắt đen và linh hoạt)
(乌溜溜的)形容眼睛黑而灵活


Xem tất cả...