Phiên âm : wū liū liū.
Hán Việt : ô lựu lựu.
Thuần Việt : đen lúng liếng; đen láy; đen nhánh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đen lúng liếng; đen láy; đen nhánh (mắt đen và linh hoạt)(乌溜溜的)形容眼睛黑而灵活