Phiên âm : wū yǒu.
Hán Việt : ô hữu.
Thuần Việt : hư ảo; số không; không tồn tại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hư ảo; số không; không tồn tại虚幻;不存在化为乌有.huàwèiwūyǒu.