Phiên âm : yì háng.
Hán Việt : nghĩa hành.
Thuần Việt : Nghĩa Hành.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Nghĩa Hành (thuộc Quảng Ngãi)越南地名属于广义省份