VN520


              

义粟仁浆

Phiên âm : yì sù rén jiāng.

Hán Việt : nghĩa túc nhân tương.

Thuần Việt : của; của cải; tài sản.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

của; của cải; tài sản
泛指善心人士所施舍的物品


Xem tất cả...