Phiên âm : yì sù rén jiāng.
Hán Việt : nghĩa túc nhân tương.
Thuần Việt : của; của cải; tài sản.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
của; của cải; tài sản泛指善心人士所施舍的物品