Phiên âm : yì dì.
Hán Việt : nghĩa địa.
Thuần Việt : nghĩa địa; bãi tha ma.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghĩa địa; bãi tha ma旧时埋葬穷人的公共墓地也指由私人或团体购置,专为埋葬一般同乡、团体成员及其家属的墓地