Phiên âm : yì xíng yú sè.
Hán Việt : nghĩa hình vu sắc.
Thuần Việt : nghiêm nét mặt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghiêm nét mặt (sự bất bình vì trọng nghĩa hiện lên nét mặt.)义愤之气显露在脸上