Phiên âm : yì lǐ.
Hán Việt : nghĩa lí.
Thuần Việt : nghĩa lý; nội dung và lý lẽ; nội dung và đạo lý.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghĩa lý; nội dung và lý lẽ; nội dung và đạo lý言论或文章的内容和道理剖析义理pōuxī yìlǐ