Phiên âm : yì wù.
Hán Việt : nghĩa vụ.
Thuần Việt : nghĩa vụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghĩa vụ公民或法人按法律规定应尽的责任,例如服兵役(跟''权利''相对)làm không; làm ủng hộ; nhiệm vụ道德上应尽的责任wǒmen yǒu yìwù bāngzhù xuéxí jiàochà de tóngxué.