VN520


              

义务

Phiên âm : yì wù.

Hán Việt : nghĩa vụ.

Thuần Việt : nghĩa vụ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghĩa vụ
公民或法人按法律规定应尽的责任,例如服兵役(跟''权利''相对)
làm không; làm ủng hộ; nhiệm vụ
道德上应尽的责任
wǒmen yǒu yìwù bāngzhù xuéxí jiàochà de tóngxué.


Xem tất cả...