Phiên âm : yì zhěn.
Hán Việt : nghĩa chẩn.
Thuần Việt : chữa bệnh từ thiện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chữa bệnh từ thiện (có kho thuốc)为正义或公益的事情筹款而设门诊给人治病chữa bệnh từ thiện; khám bệnh miễn phí (kê toa có thể không cho thuốc)医生无报酬地给人治病