Phiên âm : yì yǒng.
Hán Việt : nghĩa dũng.
Thuần Việt : nghĩa dũng; anh dũng đấu tranh vì chính nghĩa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghĩa dũng; anh dũng đấu tranh vì chính nghĩa为正义事业而勇于斗争的义勇军yìyǒngjūn