Phiên âm : chuàn bí zi.
Hán Việt : xuyến tị tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
串通、勾結。如:「你要是有良知, 就別老是和那幫人串鼻子, 專幹一些偷雞摸狗的勾當。」