VN520


              

串门

Phiên âm : chuàn mén.

Hán Việt : xuyến môn.

Thuần Việt : Đi sang nhà hàng xóm; bạn bè; người thân chơi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Đi sang nhà hàng xóm; bạn bè; người thân chơi
妈妈喜欢串门儿,每天晚上都要到邻居家去聊天.
Māmā xǐhuān chuànménr, měitiān wǎnshàng dū yào dào línjū jiā qù liáotiān.


Xem tất cả...