Phiên âm : chuàn mén.
Hán Việt : xuyến môn.
Thuần Việt : Đi sang nhà hàng xóm; bạn bè; người thân chơi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Đi sang nhà hàng xóm; bạn bè; người thân chơi妈妈喜欢串门儿,每天晚上都要到邻居家去聊天.Māmā xǐhuān chuànménr, měitiān wǎnshàng dū yào dào línjū jiā qù liáotiān.