Phiên âm : chuàn shāo.
Hán Việt : xuyến thiêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將肉片、青椒、蔥等依不同組合用細竹籤串在一起燒烤而成的食物。例烤肉架上的串燒發出陣陣誘人的香味, 令人不禁垂涎三尺。用細竹籤串起食材燒烤而成的食物。如:「烤肉架上的串燒發出陣陣誘人的香味, 令人不禁垂涎三尺。」