Phiên âm : chuàn zhū.
Hán Việt : xuyến,quán châu .
Thuần Việt : chuỗi hạt; xâu chuỗi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuỗi hạt; xâu chuỗi. 成串的珠子.