Phiên âm : chuàn dǎ.
Hán Việt : xuyến đả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拐騙。《蕩寇志》第三回:「他卻不去就任, 只在高俅府裡串打些浮頭食, 詐些油水過日子。」