Phiên âm : chuàn huàn.
Hán Việt : xuyến hoán.
Thuần Việt : đổi chác; trao đổi; đổi lẫn nhau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đổi chác; trao đổi; đổi lẫn nhau(互相)掉换串换优良品种.chuànhuàn yōuliángpǐnzhǒng.