VN520


              

中止

Phiên âm : zhōng zhǐ.

Hán Việt : trung chỉ.

Thuần Việt : bỏ dở; dừng lại giữa chừng; giữa đường gãy gánh .

Đồng nghĩa : 停止, 停滯, 中斷, .

Trái nghĩa : 不斷, 繼續, 到底, .

bỏ dở; dừng lại giữa chừng; giữa đường gãy gánh (sự việc)
(做事)中途停止
中止比赛
zhōngzhǐ bǐsài


Xem tất cả...