VN520


              

不斷

Phiên âm : bù duàn.

Hán Việt : bất đoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Không đứt. ◇Hàn Phi Tử 韓非子: Thiết nhục, nhục đoạn nhi phát bất đoạn 切肉, 肉斷而髮不斷 (Nội trữ thuyết hạ 內儲說下) Cắt thịt, thịt đứt mà tóc không đứt.
♦Liên miên không dứt. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Chỉ thính ngoại gian phòng nội kê kê oa oa, tiếu thanh bất đoạn 只聽外間房內咭咭呱呱, 笑聲不斷 (Đệ thất thập hồi) Chỉ nghe ngoài nhà hi hi a ha, tiếng cười không ngớt.


Xem tất cả...