Phiên âm : zhōng liú dǐ zhù.
Hán Việt : trung lưu chỉ trụ.
Thuần Việt : trụ cột vững vàng; trụ cột chắc chắn.
Đồng nghĩa : 國家棟梁, 一柱擎天, .
Trái nghĩa : , .
trụ cột vững vàng; trụ cột chắc chắn比喻坚强的、能起支柱作用的人或集体,就像立在黄河激流中的砥柱山(在三门峡)一样