VN520


              

中流砥柱

Phiên âm : zhōng liú dǐ zhù.

Hán Việt : trung lưu chỉ trụ.

Thuần Việt : trụ cột vững vàng; trụ cột chắc chắn.

Đồng nghĩa : 國家棟梁, 一柱擎天, .

Trái nghĩa : , .

trụ cột vững vàng; trụ cột chắc chắn
比喻坚强的、能起支柱作用的人或集体,就像立在黄河激流中的砥柱山(在三门峡)一样


Xem tất cả...