Phiên âm : zhōng xiāo.
Hán Việt : trung tiêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
半夜。《晉書.卷六二.祖逖傳》:「逖、琨並有英氣, 每語世事, 或中宵起坐。」《文選.陶淵明.辛丑歲七月赴假還江陵夜行塗口詩》:「懷役不遑寐, 中宵尚孤征。」也稱為「中夜」。