VN520


              

中宵

Phiên âm : zhōng xiāo.

Hán Việt : trung tiêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

半夜。《晉書.卷六二.祖逖傳》:「逖、琨並有英氣, 每語世事, 或中宵起坐。」《文選.陶淵明.辛丑歲七月赴假還江陵夜行塗口詩》:「懷役不遑寐, 中宵尚孤征。」也稱為「中夜」。


Xem tất cả...