Phiên âm : zhòng jiǎng.
Hán Việt : trung tưởng.
Thuần Việt : trúng thưởng; trúng giải.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trúng thưởng; trúng giải奖券、有奖储蓄券等的号码跟抽签等所得号码相同,可以获得奖金,叫做中奖