VN520


              

中听

Phiên âm : zhōng tīng.

Hán Việt : trung thính.

Thuần Việt : xuôi tai; nghe được; lọt tai.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xuôi tai; nghe được; lọt tai
(话)听起来满意


Xem tất cả...